CVL Nữ
CVL Nữ Resultados mais recentes
TTG
21/12/24
02:30
Thẩm Quyến W
- 23
- 25
- 25
- 14
- 17
- 25
- 21
- 22
- 25
- 15
TTG
21/12/24
02:30
Liêu Ninh W
- 25
- 25
- 25
- 13
- 21
- 16
TTG
14/12/24
02:30
Jiangsu ECE W
- 15
- 17
- 25
- 25
- 18
- 10
- 25
- 18
- 15
- 25
TTG
14/12/24
02:30
Shandong W
- 25
- 25
- 25
- 23
- 18
- 22
TTG
14/12/24
02:30
Thẩm Quyến W
- 17
- 29
- 21
- 19
- 25
- 27
- 25
- 25
TTG
14/12/24
02:30
Tianjin W
- 25
- 25
- 25
- 19
- 13
- 18
TTG
10/12/24
06:30
Phúc Kiến W
- 25
- 27
- 25
- 18
- 25
- 19
TTG
10/12/24
06:30
Bắc Kinh W
- 21
- 25
- 15
- 25
- 19
- 25
- 22
- 11
- 16
- 25
TTG
10/12/24
06:30
Shandong W
- 15
- 20
- 12
- 25
- 25
- 25
TTG
10/12/24
06:30
Liêu Ninh W
- 25
- 25
- 25
- 18
- 13
- 18
CVL Nữ Lịch thi đấu
24/12/24
06:00
Tỉnh Chiết Giang Kaiyuan W
Liêu Ninh W
24/12/24
06:30
Hà Nam W
Thẩm Quyến W
CVL Nữ Bàn
# | Đội | GP | W | L | S | P |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 | 10 | 4 | 34:22 | 28 | |
2 | 14 | 9 | 5 | 34:19 | 29 | |
3 | 14 | 8 | 6 | 30:29 | 23 | |
4 | 14 | 8 | 6 | 32:28 | 22 | |
5 | 14 | 7 | 7 | 27:24 | 22 | |
6 | 14 | 7 | 7 | 25:24 | 22 | |
7 | 14 | 6 | 8 | 26:27 | 20 | |
8 | 14 | 1 | 13 | 6:41 | 2 |